🔍
Search:
SỰ ÁP ĐẢO
🌟
SỰ ÁP ĐẢO
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
뛰어난 힘이나 능력으로 상대방을 눌러 꼼짝 못하게 함.
1
SỰ ÁP ĐẢO:
Việc chèn ép cho đối phương không thể kháng cự bằng sức mạnh hay năng lực vượt trội.
-
Danh từ
-
1
두려움을 느끼게 하는 태도나 강력한 힘 등으로 정신적으로 내리누름.
1
SỰ ÁP ĐẢO, SỰ CHẾ NGỰ:
Việc dùng sức mạnh hay thái độ gây nên sự sợ hãi để trấn áp về mặt tinh thần.
-
Danh từ
-
1
빠른 기세로 영토나 세력 범위를 넓힘.
1
SỰ ÁP ĐẢO, SỰ CHIẾM LĨNH:
Việc mở rộng phạm vi thế lực hay lãnh thổ với khí thế chớp nhoáng.
-
Danh từ
-
1
경기나 싸움 등에서 먼저 기세를 올려 상대편을 누름.
1
SỰ ÁP ĐẢO, SỰ CHẾ NGỰ TRƯỚC:
Việc tăng khí thế để đẩy lùi đối phương trong thi đấu hay trận đấu.